Có 2 kết quả:
传教 chuán jiào ㄔㄨㄢˊ ㄐㄧㄠˋ • 傳教 chuán jiào ㄔㄨㄢˊ ㄐㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
truyền giáo, truyền đạo
Từ điển Trung-Anh
(1) to preach
(2) missionary
(3) to evangelize
(2) missionary
(3) to evangelize
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
truyền giáo, truyền đạo
Từ điển Trung-Anh
(1) to preach
(2) missionary
(3) to evangelize
(2) missionary
(3) to evangelize
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0