Có 2 kết quả:

传教 chuán jiào ㄔㄨㄢˊ ㄐㄧㄠˋ傳教 chuán jiào ㄔㄨㄢˊ ㄐㄧㄠˋ

1/2

Từ điển phổ thông

truyền giáo, truyền đạo

Từ điển Trung-Anh

(1) to preach
(2) missionary
(3) to evangelize

Từ điển phổ thông

truyền giáo, truyền đạo

Từ điển Trung-Anh

(1) to preach
(2) missionary
(3) to evangelize